Mô tả sản phẩm
Cáp quang Corning đệm lỏng, trong nhà/ngoài trời có lớp bảo vệ phi kim loại. Cáp quang được thiết kế theo cấu trúc SZ với nhiều ống đệm lỏng ở bên trong. Các ống đệm giúp bảo vệ sợi quang trong quá trình lắp đặt và môi trường khắc nghiệt. Thiết kế này giúp đảm bảo các thông số truyền dẫn ổn định và độ tin cậy cao. Các ống đệm và sợi quang được mã màu để nhận biết dễ dàng.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ CHUNG |
Môi trường sử dụng |
Trong nhà/ngoài trời |
Loại ống đệm |
Đệm lỏng |
Lớp bảo vệ |
Lớp bảo vệ phi kim loại |
Tiêu chuẩn vỏ cáp |
LSZH/FRNC |
CẤU TẠO CÁP |
Số lõi sợi quang |
24 lõi |
Màu vỏ ngoài |
Màu đen |
Chất liệu vỏ ngoài |
Chậm cháy, không ăn mòn/ít khói, không halogen (FRNC/LSZH) |
Độ dày vỏ ngoài |
1.5 mm |
Thành phần chịu lực và/hoặc lớp bảo vệ – Lớp 1 |
Sợi thủy tinh nhiều lớp |
Đường kính ống đệm |
2.25 mm |
Số ống đệm sử dụng |
4 |
Số ống thành phần làm đầy |
2 |
Tổng vị trí ống |
6 |
Số lượng sợi quang mỗi ống |
6 |
ĐẶC TÍNH VỀ QUANG |
Loại sợi quang |
Single-mode |
Đường kính lõi sợi quang |
8.2 μm |
Bước sóng |
1310 nm |
1383 nm |
1550 nm |
Suy hao tối đa |
0.36 dB/km |
0.36 dB/km |
0.22 dB/km |
ĐẶC TÍNH VỀ CƠ |
Khả năng chịu lực ép |
2000 N/10 cm |
Lực kéo căng tối đa khi thi công |
4000 N |
Bán kính uốn cong tối thiểu khi thi công |
215 mm |
Bán kính uốn cong tối thiểu khi hoạt động |
160 mm |
Đường kính ngoài của cáp |
10.9 mm |
TIÊU CHUẨN |
Tiêu chuẩn an toàn vật liệu dùng cho lắp đặt và sử dụng (RoHS) |
Không chứa các chất độc hại theo RoHS 2011/65/EU |
Thủ nghiệm cháy lan truyền |
IEC 60332-1-2 (cáp đơn) |
Phản ứng với các yêu cầu về lửa |
EN 50575, EN 13501-6 |
Mật độ khói |
IEC 61034 |
Kiểm tra hàm lượng Halogen |
IEC 60754-1 |
Mức độ ăn mòn |
IEC 60754-2 |
Tiêu chuẩn sợi quang |
TIA/EIA-492CAAB, IEC 60793-2-50 Type B1.3, ITU-T G.652.D, ISO/IEC 11801 Ed.2.2 |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG |
Nhiệt độ khi thi công |
-5 °C đến 50 °C |
Nhiệt độ khi hoạt động |
-30 °C đến 70 °C |
Đặc điểm cáp quang Corning đệm lỏng, trong nhà/ngoài trời, phi kim loại
Cấu trúc cáp phi kim loại |
Không yêu cầu nối đất hoặc tiếp đất |
Công nghệ chống thấm nước |
Phù hợp với các ứng dụng ngoài trời |
Lõi khô |
Giúp chuẩn bị cáp nhanh chóng trong các ứng dụng trong nhà/ngoài trời |
Sợi thủy tinh nhiều lớp |
Cải thiện khả năng chống động vật gặm nhấm |
Sợi quang được mã hóa bằng màu sắc |
Giúp nhận dạng dễ dàng từng sợi quang |
Vỏ cáp không chứa silicon |
Vỏ cáp không gây hại cho kết cấu sơn |
Tiêu chuẩn vỏ cáp |
LSZH/FRNC |